🌟 -으랴마는

1. 앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나타내는 표현.

1. DÙ… NHƯNG…, TUY… NHƯNG…: Cấu trúc thể hiện dù thừa nhận vế trước nhưng điều đó không ảnh hưởng đến vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실수하지 않는 사람이 어디 있으랴마는 나는 이번에 정말 큰 실수를 했다.
    Who doesn't make mistakes, but i've made a really big mistake this time.
  • Google translate 하고 싶은 일만 하고 살면 오죽 좋으랴마는 하기 싫은 일을 해야 할 때도 많다.
    It is good to do what you want to do, but you often have to do what you don't want to do.
  • Google translate 어느 목숨이든 귀하지 않으랴마는 부모에게는 자식들의 목숨이 제일 귀한 법이다.
    No life shall be precious, but the lives of the children shall be the most precious to the parents.
  • Google translate 지수가 늦네. 전화해 볼까요?
    The index's late. shall i call him?
    Google translate 그래. 무슨 일이야 있으랴마는 그래도 전화해 보렴.
    Yeah. whatever's going on, call me anyway.
Từ tham khảo -랴마는: 앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나타…

-으랴마는: -euryamaneun,かとおもうが【かと思うが】,,,ـوْرِيامانونْ,,dù… nhưng…, tuy… nhưng…,ถึงแม้ว่าจะ...แต่ก็..., แม้ว่า...แต่ก็...,bagusnya kalau~tetapi,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)