🌟 형성기 (形成期)

Danh từ  

1. 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간.

1. THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 형성기.
    Main formator.
  • Google translate 형성기를 거치다.
    Go through a formative period.
  • Google translate 형성기를 지나다.
    Passing through the formative period.
  • Google translate 형성기로 보다.
    See as a formator.
  • Google translate 형성기에 있다.
    In the formative stage.
  • Google translate 그의 사상이 막 형성될 무렵인 형성기 초반에는 지금의 사상과 그 모습이 많이 달랐다.
    At the beginning of the forming period, when his ideas were just about to be formed, they were very different from what they are now are.
  • Google translate 새로운 자료가 발견되면서 고대 국가 형성기가 조금 앞당겨지게 되었다.
    The discovery of new data brought forward the formation of ancient countries a little.
  • Google translate 이 장르는 형성기와 전성기를 거쳐 지금은 거의 쇠퇴하게 되었다.
    This genre, after its formation and heyday, is now almost in decline.

형성기: formative period,けいせいき【形成期】,phase de formation,período de formación,مرحلة التكوين,бүрэлдэх үе, бий болох үе,thời kì hình thành,ระยะเวลาที่ก่อรูป, ระยะเวลาที่ขึ้นรูป, ระยะเวลาที่สร้าง, ระยะเวลาที่ตั้งตัว,masa pembentukan,период формирования,形成期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형성기 (형성기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48)