🌟 통상적 (通常的)

Định từ  

1. 특별하지 않고 보통인.

1. MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Là cái bình thường và không đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통상적 규모.
    Ordinary scale.
  • Google translate 통상적 사건.
    Ordinary event.
  • Google translate 통상적 일.
    Ordinary work.
  • Google translate 통상적 질문.
    Ordinary questions.
  • Google translate 통상적 절차.
    Ordinary procedure.
  • Google translate 경찰은 이번 절도 사건이 그저 통상적 사건에 불과하다는 입장이었다.
    The police were in the position that the theft was just a normal one.
  • Google translate 교통 체증이 심하다는 통상적 민원에 구청 사람들은 모두 건성으로 답을 했다.
    The people of the district office all answered absentmindedly to the usual complaints of heavy traffic.
  • Google translate 통상적 질문인데 그렇게 말문이 막히면 실제로 면접 자리에서는 어쩌려고 그래?
    It's a usual question, but if you're so speechless, what are you actually going to do at the interview?
    Google translate 그러게 말이야. 나 정말 너무 긴장되고 걱정돼서 잠도 잘 안 와.
    I know. i'm so nervous and worried that i can't sleep well.

통상적: usual; general,つうじょう【通常】,(dét.) ordinaire, normal, général,normal, común, habitual, general,عادة، عامة,ердийн, жирийн,mang tính thông thường,ที่เป็นปกติ, ที่ธรรมดา, โดยปกติ, โดยปกติธรรมดา, โดยทั่วไป,biasa, umum, lazim,обычный; обыкновенный; нормальный,通常的,平常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통상적 (통상적)
📚 Từ phái sinh: 통상(通常): 특별하지 않고 보통임.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46)