🌟 라야만
Trợ từ
📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㅇㅁ: Initial sound 라야만
-
ㄹㅇㅁ (
라야만
)
: 앞의 내용이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ… THÌ MỚI…: Trợ từ thể hiện nội dung phía trước là điều kiện bắt buộc đối với vế sau.
• Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)