🌟 -으랬는데

1. 과거에 들었던 명령의 내용을 전하면서 뒤에 그 명령의 내용과 대립되거나 관련되는 사실이 옴을 나타내는 표현.

1. BẢO RẰNG HÃY… MÀ..., BẢO HÃY… SONG…: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đã nghe trong quá khứ, đồng thời sự việc liên quan hoặc đối lập với mệnh lệnh đó xuất hiện ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사가 담배는 당분간 참으랬는데 참기가 너무 힘들다.
    The doctor told me to put up with smoking for a while, but it's too hard to bear.
  • Google translate 엄마가 아침은 꼭 먹으랬는데 아침에 밥 먹을 시간이 없어.
    My mom told me to eat breakfast, but i don't have time for breakfast.
  • Google translate 선생님께서 주소를 적으랬는데 갑자기 주소가 생각이 안 났다.
    The teacher asked me to write down the address, but suddenly i couldn't remember the address.
  • Google translate 지수는 감기가 심하다면서 오늘 또 나간 거야?
    Jisoo said she had a bad cold, so you went out again today?
    Google translate 그러게요. 내가 오늘은 집에만 있으랬는데 또 어딜 간 거야?
    Yeah. i told you to stay home today, but where else did you go?
Từ tham khảo -랬는데: 과거에 들었던 말의 내용을 전하면서 뒤에 그 말의 내용과 대립되거나 관련되는 …

-으랬는데: -euraetneunde,しろといったが【しろと言ったが】。しろといったのに【しろと言ったのに】,,,ـورايتْنونداي,,bảo rằng hãy… mà..., bảo hãy… song…,บอกให้...แต่ว่า..., สั่งให้...แต่ว่า...,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으라고 했는데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)