🌟 -으랬는데
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으라고 했는데’가 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄹㄴㄷ: Initial sound -으랬는데
-
ㅇㄹㄴㄷ (
올려놓다
)
: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: chuyển rồi để đồ vật nào đó lên trên cái gì đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우러나다
)
: 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
이름나다
)
: 세상에 명성이 널리 알려지다.
☆
Động từ
🌏 NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우려내다
)
: 물체를 액체에 담가 그 물체의 성분이나 맛, 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
Động từ
🌏 HẦM (LẤY NƯỚC CỐT), Ủ (RƯỢU), PHA (TRÀ, CÀ PHÊ): Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho thành phần, hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
• Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110)