🌟 (湖)

Danh từ  

1. 호수.

1. HỒ: Hồ nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바이칼 .
    Lake baikal.
  • Google translate 빅토리아 .
    Lake victoria.
  • Google translate 경포.
    Gyeongpo lake.
  • Google translate 천지.
    Cheon ji-ho.
  • Google translate 영랑는 바다에서 흘러든 물이 바다와 분리되면서 생긴 호수이다.
    Yeongrang lake is a lake created by the separation of water flowing from the sea from the sea.
  • Google translate 빅토리아 는 여러 나라의 경계에 위치하여 수상 교통이 활발하다.
    Lake victoria is located on the border of many countries, so water traffic is active.
  • Google translate 백두산 정상에 올라 천지를 내려다보니 왠지 모르게 가슴이 벅찼다.
    When i climbed to the top of baekdusan mountain and looked down at cheonji lake, i felt overwhelmed for some reason.
  • Google translate 시베리아에 가서 바이칼 를 직접 보니 어때?
    How about going to siberia and seeing lake baikal in person?
    Google translate 호수의 규모가 크고 경치가 아름다워서 장관이었어.
    It was spectacular because the lake was large and the scenery was beautiful.

호: lake,みずうみ【湖】,lac, étang, lagune,lago,بُحيرة,нуур,hồ,ทะเลสาบ,danau,,湖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 호수의 이름 뒤에 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86)