🌟 -는다는데야

1. 들은 사실에 근거하여 그러한 조건이라면 어쩔 수 없다는 듯이 다음 내용을 말함을 나타내는 표현.

1. Biểu hiện thể hiện việc nói nội dung tiếp theo như là căn cứ vào sự thật nghe thấy và nếu điều kiện là như vậy thì chẳng có cách nào khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 장난이지만 듣는 사람이 상처를 받는다는데야 계속할 이유가 없지.
    It's a joke, but there's no reason to keep hearing people hurt.
  • Google translate 옷이 작아서 못 입는다는데야 할 말이 없잖아.
    I can't say i can't wear it because it's too small.
  • Google translate 자기 권리를 자기가 찾는다는데야 내가 어떻게 말릴 수도 없잖아.
    He's looking for his rights. i can't stop him.
  • Google translate 내가 애들한테 햄버거 같은 거 먹이지 말랬잖아요.
    I told you not to feed the kids hamburgers or something.
    Google translate 에이, 먹고 싶어서 가끔 먹는다는데야 큰 문제 있겠어요?
    Hey, what's the big deal about wanting to eat sometimes?
Từ tham khảo -ㄴ다는데야: 들은 사실에 근거하여 그러한 조건이라면 어쩔 수 없다는 듯이 다음 내용을 …
Từ tham khảo -다는데야: 들은 사실에 근거하여 그러한 조건이라면 어쩔 수 없다는 듯이 다음 내용을 말…
Từ tham khảo -라는데야: 어떤 주장 등의 내용을 전하며 그러한 조건이라면 어쩔 수 없다는 듯이 다음 …

-는다는데야: -neundaneundeya,というのなら【と言うのなら】。というから【と言うから】。といういじょう【という以上】,,,,,,ก็...อย่างไรเล่า, กล่าวว่า...อย่างไรเล่า, บอกว่า...ก็เลย...,kalau memang katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다고 하는데야’가 줄어든 말이다.

💕Start 는다는데야 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)