🌟 -려든지

1. 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH… HAY ĐỊNH...: Cấu trúc thể hiện dù chọn lựa cái nào đó trong các sự việc hay hình huống có ý định thì cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같이 가려든지 말려든지 알아서 해.
    You can go with him or not.
  • Google translate 드라마를 보려든지 영화를 보려든지 결정하세요.
    Decide whether you want to watch a drama or a movie.
  • Google translate 바지를 사려든지 치마를 사려든지 하나만 선택하세요.
    Choose either pants or skirts.
  • Google translate 지수는 어떻게 서울역까지 가려는 거지?
    How does ji-soo get to seoul station?
    Google translate 버스를 타려든지 지하철을 타려든지 할 거니까 걱정 마.
    I'll either take the bus or the subway, so don't worry.
Từ tham khảo -으려든지: 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는…

-려든지: -ryeodeunji,なり。にせよ。…ようが…まいが,,,-ريودونجي,,định… hay định...,จะ...หรือจะ...ก็แล้วแต่, แล้วแต่ว่าจะ...หรือจะ..., ไม่ว่าจะ...หรือ...,atau, entah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)