🌟 -려든지
📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷㅈ: Initial sound -려든지
-
ㄹㄷㅈ (
라든지
)
: 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, BẤT KỂ LÀ: Trợ từ thể hiện sự lấy ví dụ hay liệt kê đối tượng nào được chọn cũng không sao.
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82)