🌟

Phó từ  

1. 입을 조금 벌리고 부드럽게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HÊ HÊ, HÌ HÌ: Tiếng cười nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미소하다.
    He smiles.
  • Google translate 웃다.
    Laugh.
  • Google translate 그는 카메라를 보고 미소를 지었다.
    He smiled at the camera.
  • Google translate 아이는 아빠를 보자 해맑게 웃었다.
    The child grinned brightly when he saw his father.

헤: with a soft smile,ふふ。ほほ,,¡ji!,صوت "هيى" ، ضحكة لطيفة,хэ,hê hê, hì hì,การอ้าปากค้าง, การอ้าปากหัวเราะเบา ๆ,he he,хе,嘻,

2. 입을 조금 벌리고 힘없이 내는 소리. 또는 그 모양.

2. SƯỢT, PHÀO: Tiếng phát yếu ớt và miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리.
    Heave.
  • Google translate 내쉬다.
    He exhale.
  • Google translate 미소하다.
    He smiles.
  • Google translate 벌리다.
    Spread out.
  • Google translate 한숨짓다.
    He sighs.
  • Google translate 그는 너무 더워서 입을 벌렸다.
    It was so hot that he opened his mouth wide.
  • Google translate 집에 도착한 그는 한숨을 내쉬었다.
    Arriving home, he sighed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Luật (42)