🌟 환호 (歡呼)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환호 (
환호
)
📚 Từ phái sinh: • 환호하다(歡呼하다): 기뻐서 큰 소리로 외치다.
📚 thể loại: Thái độ Thể thao
🗣️ 환호 (歡呼) @ Giải nghĩa
- 만세 (萬歲) : 바람, 환호, 큰 기쁨 등을 나타내기 위하여 두 손을 높이 들면서 외치는 소리.
🗣️ 환호 (歡呼) @ Ví dụ cụ thể
- 관중들의 환호 소리로 공연장의 열기가 화끈화끈 달아올랐다. [화끈화끈]
- 오랜 전쟁 끝에 승리를 거둔 장군은 국민들의 환호 속에 당당하게 개선하였다. [개선하다 (凱旋하다)]
- 열렬한 환호. [열렬하다 (熱烈/烈烈하다)]
- 유명 가수를 향한 팬들의 환호는 매우 열렬했다. [열렬하다 (熱烈/烈烈하다)]
- 관중의 환호. [관중 (觀衆)]
- 관중이 환호하다. [관중 (觀衆)]
- 환호 소리가 아주 쩡쩡하던데? [쩡쩡하다]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 환호
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47)