🌟 혼쭐 (魂 쭐)

Danh từ  

1. (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.

1. HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼쭐이 나다.
    Get in trouble.
  • Google translate 혼쭐을 내다.
    Scold him.
  • Google translate 나는 학원을 빼먹고 오락실에 간 것을 엄마에게 들켜 혼쭐이 났다.
    I was scolded by my mom for skipping hagwon and going to the arcade.
  • Google translate 음식에서 벌레가 나오자 노인은 혼쭐을 낼 작정으로 주방장을 불렀다.
    When the bug came out of the food, the old man called the chef with the intention of scolding him.
  • Google translate 잘못했어요. 앞으로 다시는 외박 안 할게요.
    Wrong. i won't stay out again.
    Google translate 한 번만 더 그러면 아주 혼쭐 날 줄 알아라.
    Do it one more time, and you'll be in big trouble.

혼쭐: severe lesson,たましい【魂】。れいこん【霊魂】,esprits,alma, espíritu,روح ونفس، توبيخ قاس,сүнс, сүлд, ухаан,hồn,วิญญาณ, ความโมโห, ความโกรธ,jiwa,внутренние силы,灵魂,魂魄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼쭐 (혼쭐)

📚 Annotation: 주로 '혼쭐이 나다', '혼쭐을 내다'로 쓴다.

🗣️ 혼쭐 (魂 쭐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)