🌟 혼쭐 (魂 쭐)

Danh từ  

1. (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.

1. HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼쭐이 나다.
    Get in trouble.
  • 혼쭐을 내다.
    Scold him.
  • 나는 학원을 빼먹고 오락실에 간 것을 엄마에게 들켜 혼쭐이 났다.
    I was scolded by my mom for skipping hagwon and going to the arcade.
  • 음식에서 벌레가 나오자 노인은 혼쭐을 낼 작정으로 주방장을 불렀다.
    When the bug came out of the food, the old man called the chef with the intention of scolding him.
  • 잘못했어요. 앞으로 다시는 외박 안 할게요.
    Wrong. i won't stay out again.
    한 번만 더 그러면 아주 혼쭐 날 줄 알아라.
    Do it one more time, and you'll be in big trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼쭐 (혼쭐)

📚 Annotation: 주로 '혼쭐이 나다', '혼쭐을 내다'로 쓴다.

🗣️ 혼쭐 (魂 쭐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)