🌟 혼쭐 (魂 쭐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼쭐 (
혼쭐
)📚 Annotation: 주로 '혼쭐이 나다', '혼쭐을 내다'로 쓴다.
🗣️ 혼쭐 (魂 쭐) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 버릇없이 구는 녀석을 혼쭐이 빠지게 혼을 냈다. [혼쭐(이) 빠지다]
- 나는 이번 프로젝트 때문에 일주일 내내 혼쭐 빠지게 바빴다. [혼쭐(이) 빠지다]
🌷 ㅎㅉ: Initial sound 혼쭐
-
ㅎㅉ (
한쪽
)
: 어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào. -
ㅎㅉ (
활짝
)
: 문 등이 완전히 열린 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn. -
ㅎㅉ (
훌쩍
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉ (
혼쭐
)
: (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần. -
ㅎㅉ (
홀짝
)
: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅉ (
히쭉
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 NỤ CƯỜI TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.
• Luật (42) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)