🌟 환락 (歡樂)

Danh từ  

1. 매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.

1. SỰ HOAN LẠC, SỰ VUI THÚ, SỰ KHOÁI LẠC: Sự thấy rất mừng và vui. Hoặc cái rất mừng và vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환락의 생활.
    A life of pleasure.
  • Google translate 환락과 방탕.
    Joy and debauchery.
  • Google translate 환락에 빠지다.
    Indulge in pleasure.
  • Google translate 환락에 젖다.
    Be steeped in ecstasy.
  • Google translate 환락에 취하다.
    Be intoxicated with pleasure.
  • Google translate 환락을 탐하다.
    Covet pleasure.
  • Google translate 임금은 환락에 빠져 정사는 돌보지 않고 연회만 벌였다.
    The king was in ecstasy and the political affairs only had a banquet without caring.
  • Google translate 승규는 술만 마시고 돈을 펑펑 쓰며 환락에 빠져 살았다.
    Seung-gyu lived in ecstasy, drinking and splashing his money.
  • Google translate 민준이가 술과 도박에 빠져서 살더니 결국 파산했대.
    Min-joon was addicted to drinking and gambling and ended up bankrupt.
    Google translate 환락에 젖어 살더니 그렇게 될 줄 알았어.
    You lived in ecstasy, and i knew it would happen.

환락: pleasure; amusement; delight,かんらく【歓楽】。かいらく【快楽】,jouissance, volupté, joie, plaisir,placer, diversión, deleite,ابتهاج صاخب,зугаа, цэнгэл,sự hoan lạc, sự vui thú, sự khoái lạc,ความรื่นเริง, ความบันเทิง, สิ่งรื่นเริง, สิ่งบันเทิง,bersenang-senang, kesenangan, kenikmatan,радость; веселье; развлечение,欢乐,欢天喜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환락 (활락) 환락이 (활라기) 환락도 (활락또) 환락만 (활랑만)
📚 Từ phái sinh: 환락하다(歡樂하다): 매우 기뻐하고 즐거워하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204)