🌟 확신 (確信)

☆☆   Danh từ  

1. 굳게 믿음. 또는 그런 마음.

1. SỰ VỮNG TIN, SỰ TIN CHẮC, NIỀM TIN VỮNG CHẮC: Sự tin tưởng chắc chắn. Hoặc niềm tin như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확신이 들다.
    Confident.
  • Google translate 확신이 생기다.
    Gain conviction.
  • Google translate 확신이 서다.
    Confident.
  • Google translate 확신이 없다.
    Not sure.
  • Google translate 확신을 가지다.
    Have confidence.
  • Google translate 확신에 차다.
    Confident.
  • Google translate 지수는 자신의 선택이 과연 옳은 것이었는지 확신이 서지 않았다.
    Jisoo wasn't sure if her choice was really right.
  • Google translate 나는 이 일을 한다면 평생 행복하게 살 수 있을 것 같다는 확신이 들었다.
    I was convinced i could live happily ever after if i did this job.
  • Google translate 우리는 언젠가 사업이 성공할 것이라는 확신을 가졌기 때문에 어려움이 있어도 포기하지 않았다.
    We had confidence that one day business would succeed, so we didn't give up even if there were difficulties.
  • Google translate 승규는 시험에 붙을 거 같대?
    Does seung-gyu think he'll pass the test?
    Google translate 확신에 찬 목소리로 그렇다니까 자신감은 있나 봐.
    With a voice full of conviction, he must be confident.

확신: belief; conviction; confidence,かくしん【確信】,conviction, certitude, assurance,creencia, confianza,ثقة,бат итгэл,sự vững tin, sự tin chắc, niềm tin vững chắc,ความมั่นใจ, ความเชื่อมั่น, ความไว้วางใจ, ความแน่ใจ, ความเชื่ออย่างแรงกล้า,keyakinan, kepastian, kepercayaan,убеждённость,确信,坚信,信心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확신 (확씬)
📚 Từ phái sinh: 확신하다(確信하다): 굳게 믿다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 확신 (確信) @ Giải nghĩa

🗣️ 확신 (確信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57)