🌟 흡수하다 (吸收 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡수하다 (
흡쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡수(吸收): 안이나 속으로 빨아들임., 외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로 모여들게…
🗣️ 흡수하다 (吸收 하다) @ Giải nghĩa
- 소화하다 (消化하다) : 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수하다.
- 빨아들이다 : 액체나 기체 등을 안으로 끌어당기거나 흡수하다.
🗣️ 흡수하다 (吸收 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무기물을 흡수하다. [무기물 (無機物)]
- 자외선을 흡수하다. [자외선 (紫外線)]
- 자양분을 흡수하다. [자양분 (滋養分)]
- 오존층이 흡수하다. [오존층 (ozone層)]
- 영양분을 흡수하다. [영양분 (營養分)]
- 양분을 흡수하다. [양분 (養分)]
- 습기를 흡수하다. [습기 (濕氣)]
- 기름을 흡수하다. [기름]
- 충격을 흡수하다. [충격 (衝擊)]
- 열을 흡수하다. [열 (熱)]
- 분비물을 흡수하다. [분비물 (分泌物)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 흡수하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52)