🌟 흡수하다 (吸收 하다)

Động từ  

1. 안이나 속으로 빨아들이다.

1. THẤM, NGẤM, THẤM HÚT: Hút vào trong hoặc bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡수한 습기.
    Moisture absorbed.
  • 기름을 흡수하다.
    Absorb oil.
  • 땀을 흡수하다.
    Absorb sweat.
  • 물을 흡수하다.
    Absorb water.
  • 충격을 흡수하다.
    Absorb shock.
  • 습기를 흡수하는 약을 옷장 안에 넣어 두었다.
    I put the moisture-absorbing drug in the closet.
  • 나무는 광합성을 하기 위해 이산화 탄소를 흡수하고 산소를 내뿜는다.
    Trees absorb carbon dioxide and emit oxygen for photosynthesis.
  • 행주로 좀 닦아 봐.
    Wipe it with a dishcloth.
    행주로 닦아 봤는데 기름을 잘 흡수하지 못해서 기름기가 그대로 남아 있어.
    I washed it with a dishcloth, but it doesn't absorb the oil well, so the oil is still there.

2. 외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로 모여들게 하다.

2. THU HÚT, HẤP THU, TIẾP THU: Làm cho người hay sự vật ở bên ngoài tập hợp vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡수한 지식.
    Absorbed knowledge.
  • 흡수한 회사.
    A company absorbed.
  • 나라를 흡수하다.
    Absorb a country.
  • 문화를 흡수하다.
    Absorb culture.
  • 세력을 흡수하다.
    Absorb power.
  • 열을 흡수하다.
    Absorb heat.
  • 학교 교육의 질을 높이면 공교육이 상당 부분의 사교육을 흡수할 수 있을 것이다.
    Improving the quality of school education will allow public education to absorb much of the private education.
  • 외국의 기술을 무조건 흡수하기보다는 우리만의 독창적인 기술 개발이 더 중요하다.
    Rather than unconditionally absorbing foreign technology, it is more important to develop our own original technology.
  • 그 회사가 또 다른 회사를 흡수하기로 했다면서?
    I heard the company decided to absorb another company?
    응, 규모가 점점 거대해지고 있어.
    Yeah, it's getting bigger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡수하다 (흡쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 흡수(吸收): 안이나 속으로 빨아들임., 외부에 있는 사람이나 사물 등을 내부로 모여들게…


🗣️ 흡수하다 (吸收 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 흡수하다 (吸收 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)