🌟 요깟

Định từ  

1. 겨우 요만한 정도의.

1. TỪNG NÀY, NHỎ BẰNG NÀY: Mức độ ứng với bằng thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요깟 걱정.
    A minor worry.
  • Google translate 요깟 녀석.
    Fool.
  • Google translate 요깟 상처.
    A minor injury.
  • Google translate 요깟 인생.
    A little life.
  • Google translate 요깟 사랑.
    A mere love.
  • Google translate 형은 요깟 일은 별일 아니라는 듯 태연하게 굴었다.
    My brother was cool as if nothing was a big deal.
  • Google translate 막노동을 했던 내게 요깟 청소 일은 조금도 힘들지 않다.
    It's not hard at all for me to clean up after all my hard work.
  • Google translate 친구는 요깟 과자가 겨우 얼마나 한다고 그렇게 아까워 하는지 모르겠다.
    I don't know how much my friend is so wasteful of just a little snack.
  • Google translate 오늘은 사장님이 피곤하시니 다음에 다시 오세요.
    The boss is tired today, so come again next time.
    Google translate 우리가 겨우 요깟 대접이나 받자고 여기까지 온 줄 알아요?
    Do you think we came all the way here just to get treated?
큰말 이깟: 겨우 이만한 정도의.
Từ tham khảo 고깟: 겨우 고만한 정도의.
Từ tham khảo 조깟: 겨우 조만한 정도의.
본말 요까짓: 겨우 요만한 정도의.

요깟: just this much,これしき,choses insignifiantes, peu de choses, si peu,apenas,صغيركهذا,иймхэн, өдийхөн, өчүүхэн,từng này, nhỏ bằng này,นิดหน่อย, เล็กน้อย,sebegini saja, sedikit ini saja, sekecil ini saja,очень мало; как кот наплакал; с гулькин нос,这么点,才这个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요깟 (요깓)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160)