🌟 휘날리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘날리다 (
휘날리다
) • 휘날리어 (휘날리어
휘날리여
) • 휘날리니 ()
🗣️ 휘날리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄴㄹㄷ: Initial sound 휘날리다
-
ㅎㄴㄹㄷ (
흩날리다
)
: 흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TẢN MÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ PHẤT PHƠ: Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄴㄹㄷ (
휘날리다
)
: 바람을 받아서 거세게 펄펄 흔들리다. 또는 그렇게 흔들리게 하다.
☆
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT: Đón gió và lắc vù vù mạnh mẽ. Hoặc làm cho rung lắc như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88)