🌟 흉조 (凶兆)

Danh từ  

1. 나쁜 일이 생길 징조.

1. ĐIỀM GỞ, ĐIỀM BÁO XẤU: Dấu hiệu sẽ phát sinh chuyện xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길조와 흉조.
    Auspicious and bad.
  • Google translate 흉조가 나타나다.
    A bad omen appear.
  • Google translate 흉조로 생각하다.
    Think of it as a bad omen.
  • Google translate 흉조로 여기다.
    Regard it as a bad omen.
  • Google translate 흉조가 계속 나타나자 민심이 흉흉해졌다.
    The public sentiment grew frantic as the bad tide continued to appear.
  • Google translate 할머니는 아끼던 그릇이 깨지자 흉조가 아닐까 생각했다.
    My grandmother thought it was a bad omen when her cherished bowl broke.
  • Google translate 강에서 물고기가 떼죽음을 했다는구먼.
    Fish died in the river.
    Google translate 흉조가 아닐까? 걱정되는군.
    Isn't it a bad omen? i'm worried.
Từ trái nghĩa 길조(吉兆): 좋은 일이 생길 징조.

흉조: bad sign; ominous sign,きょうちょう【凶兆】,mauvais augure,mala señal, signo ominoso,علامة سيئة,муу ёрын шинж,điềm gở, điềm báo xấu,ลางร้าย, ลางไม่ดี,pertanda buruk,дурное предзнаменование; неблагоприятное предзнаменование,凶兆,不祥之兆,不吉之兆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉조 (흉조)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43)