🌟 화려히 (華麗 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화려히 (
화려히
)
🌷 ㅎㄹㅎ: Initial sound 화려히
-
ㅎㄹㅎ (
훌륭히
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎ (
합리화
)
: 논리나 이치에 알맞게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅎ (
허름히
)
: 좀 낡은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CŨ KỸ, MỘT CÁCH CŨ RÍCH: Một cách có vẻ hơi cũ. -
ㅎㄹㅎ (
하루해
)
: 해가 떠서 질 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Trong khoảng từ khi mặt thời mọc tới khi lặn. -
ㅎㄹㅎ (
화려히
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
• Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8)