🌟 후련하다

  Tính từ  

1. 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.

1. DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배 속이 후련하다.
    My stomach feels better.
  • Google translate 속이 후련하다.
    I feel better.
  • Google translate 나는 배 속이 후련할 때까지 계속 토했다.
    I kept throwing up until my stomach felt better.
  • Google translate 소화제를 먹고 나니 답답했던 속이 한결 후련했다.
    After taking the digestive medicine, i felt much better.
  • Google translate 더위를 먹었는지 속이 답답하고 메스꺼워.
    I feel stuffy and nauseous as if i've had the heat.
    Google translate 여기 시원한 얼음물을 마시면 속이 좀 후련할 거야.
    You'll feel better if you drink cool ice water here.

후련하다: refreshed; relieved,すっきりする,être soulagé, se sentir léger,refrescado, aliviado,يتخفّف,сэтгэл уужрах,dễ chịu,โล่ง, ปลอดโปร่ง,lega, enak,Облегчённый; лёгкий,舒畅,舒坦,

2. 마음에 답답하게 맺혔던 것이 풀려 시원하다.

2. SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Cái đang khúc mắc trong lòng một cách khó chịu được giải tỏa và thấy thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후련한 기분.
    Feeling relieved.
  • Google translate 후련한 마음.
    A relieved mind.
  • Google translate 후련하게 말하다.
    Speak with ease.
  • Google translate 후련하게 이야기하다.
    Speak with ease.
  • Google translate 마음속이 후련하다.
    I feel at ease.
  • Google translate 나는 지수에게 쌓아 왔던 감정들을 후련하게 털어놓았다.
    I vented my feelings to ji-su with ease.
  • Google translate 회사에 사표를 쓰고 나니 큰 짐을 덜어낸 것처럼 마음이 후련했다.
    After resigning to the company, i felt relieved as if i had relieved a big burden.
  • Google translate 그동안 많이 답답했는데 너랑 이야기하고 나니까 가슴이 좀 후련해.
    I've been frustrated a lot, but now that i'm talking to you, i feel better.
    Google translate 답답했던 게 풀렸다니 다행이다.
    I'm glad the stuffy has come undone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후련하다 (후련하다) 후련한 (후련한) 후련하여 (후련하여) 후련해 (후련해) 후련하니 (후련하니) 후련합니다 (후련함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 후련하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 후련하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103)