🌟 홀-

Phụ tố  

1. '짝이 없이 혼자뿐인'의 뜻을 더하는 접두사.

1. MỘT MÌNH, ĐƠN THÂN: Tiền tố thêm nghĩa "chỉ là một mình mà không có đôi".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀몸
    Single body.
  • Google translate 홀시아버지
    Holsiaverge.
  • Google translate 홀시어머니
    Holls-hommy.
  • Google translate 홀아버지
    A single father.
  • Google translate 홀아비
    Widower.
  • Google translate 홀어머니
    Single mother.
  • Google translate 홀어미
    Hole mother.

홀-: hol-,,,,مفرد,,một mình, đơn thân,...คนเดียว, ...หม้าย,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52)