🌟 표시되다 (標示 되다)

Động từ  

1. 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다.

1. ĐƯỢC BIỂU HIỆN: Nội dung cho biết điều nào đó được thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표시된 문구.
    Marked phrase.
  • Google translate 표시된 사항.
    Indicated.
  • Google translate 표시된 안내판.
    Indicated sign.
  • Google translate 제품에 표시되다.
    Marked on the product.
  • Google translate 포장지에 표시되다.
    Be marked on a wrapper.
  • Google translate 자세히 표시되다.
    Marked in detail.
  • Google translate 크게 표시되다.
    Largely marked.
  • Google translate 나는 유통 기한이 잘못 표시된 식품을 먹고 식중독에 걸렸다.
    I got food poisoning after eating food with the wrong expiration date.
  • Google translate 정부는 제품의 성분이 겉면에 자세히 표시되어야 한다고 알렸다.
    The government have indicated that the ingredients of the product shall be marked in detail on the surface.
  • Google translate 초행길인데 찾아오기 힘들지 않았어?
    Wasn't it hard to find you on your first trip?
    Google translate 이정표에 잘 표시되어 있어서 쉽게 찾아올 수 있었어.
    It was well marked on the milestone, so it was easy to find.

표시되다: be indicated; be marked,ひょうじされる【表示される】。しるされる【記される】,être affiché, être indiqué,indicarse, señalarse, marcarse,يتظاهر,тэмдэглэгдэх, бичигдэх,được biểu hiện,ถูกแสดง, ถูกระบุ, ถูกบ่งชี้,dilabelkan, diperlihatkan, tertera,,标示,标出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시되다 (표시되다) 표시되다 (표시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 표시(標示): 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.


🗣️ 표시되다 (標示 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시되다 (標示 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)