🌟 표시되다 (標示 되다)

Động từ  

1. 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다.

1. ĐƯỢC BIỂU HIỆN: Nội dung cho biết điều nào đó được thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 표시된 문구.
    Marked phrase.
  • 표시된 사항.
    Indicated.
  • 표시된 안내판.
    Indicated sign.
  • 제품에 표시되다.
    Marked on the product.
  • 포장지에 표시되다.
    Be marked on a wrapper.
  • 자세히 표시되다.
    Marked in detail.
  • 크게 표시되다.
    Largely marked.
  • 나는 유통 기한이 잘못 표시된 식품을 먹고 식중독에 걸렸다.
    I got food poisoning after eating food with the wrong expiration date.
  • 정부는 제품의 성분이 겉면에 자세히 표시되어야 한다고 알렸다.
    The government have indicated that the ingredients of the product shall be marked in detail on the surface.
  • 초행길인데 찾아오기 힘들지 않았어?
    Wasn't it hard to find you on your first trip?
    이정표에 잘 표시되어 있어서 쉽게 찾아올 수 있었어.
    It was well marked on the milestone, so it was easy to find.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시되다 (표시되다) 표시되다 (표시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 표시(標示): 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.


🗣️ 표시되다 (標示 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시되다 (標示 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59)