🌟 냉- (冷)

Phụ tố  

1. '차가운'의 뜻을 더하는 접두사.

1. LẠNH: Tiền tố thêm nghĩa 'lạnh'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉가슴
    Cold chest.
  • Google translate 냉국
    Cold soup.
  • Google translate 냉방
    Cooling.
  • Google translate 냉찜질
    Cold packs.

냉-: naeng-,れい【冷】,froid, frais, glacé, glacial,,,хүйтэн,lạnh,...เย็น,dingin,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)