🌟 바동바동

Phó từ  

1. 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이는 모양.

1. VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Hình ảnh cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바동바동 내젓다.
    Beat it out.
  • Google translate 바동바동 몸부림을 치다.
    Struggle hard.
  • Google translate 바동바동 발버둥을 치다.
    Beat one's toes in a flutter.
  • Google translate 바동바동 움직이다.
    To move with a steady motion.
  • Google translate 아기는 천장에 매달린 장난감 모빌을 보며 바동바동 팔을 움직였다.
    The baby moved his arms as he looked at the toy mobile hanging from the ceiling.
  • Google translate 여섯 살 난 아들은 나를 따라가겠다며 바동바동 발버둥을 치고 떼를 썼다.
    The six-year-old son struggled and swarmed, saying he would follow me.
  • Google translate 바동바동 팔다리를 움직이는 게 아기가 답답한 모양이에요.
    The baby seems to be frustrated with moving his arms and legs.
    Google translate 제가 너무 꽉 껴안았나 보군요.
    I guess i hugged you too tightly.
큰말 바둥바둥: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
큰말 버둥버둥: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양…

바동바동: with a wriggle,じたばた,,pataleando, braceando, resistiendo, forcejeando,يتلوي ويتعرّج ، يتمعّج ، يتعرقص ، يتبرعص,сарвага сарвага, дүүжиг дүүжиг,vùng vẫy, giãy giụa,ต่องแต่ง, ลักษณะที่กระดิก, ลักษณะที่ขยุกขยิก, ลักษณะที่กระดุกกระดิก, ลักษณะที่ห้อยโหน, ลักษณะที่แกว่งไกว,,болтая; размахивая,挣扎着,乱蹬乱舞,

2. (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 매우 애를 쓰는 모양.

2. BƯƠN CHẢI, VÙNG VẪY: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바동바동 몸부림치다.
    Struggle hard.
  • Google translate 바동바동 살다.
    Live fast and fast.
  • Google translate 바동바동 애를 쓰다.
    Struggle hard.
  • Google translate 바동바동 지내다.
    Live in a state of life.
  • Google translate 나는 돈을 구하기 위해 바동바동 애를 썼다.
    I tried my best to get the money.
  • Google translate 가난에서 벗어나려 바동바동 애써도 소용이 없었다.
    It was no use trying to get out of poverty.
  • Google translate 얼굴이 많이 안 좋아 보이는데 무슨 힘든 일이라도 있어?
    You don't look very well. what's wrong with you?
    Google translate 바동바동 먹고사는 게 너무 힘들어서.
    It's so hard to make ends meet.
큰말 바둥바둥: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
큰말 버둥버둥: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바동바동 (바동바동)
📚 Từ phái sinh: 바동바동하다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 움직이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101)