🌟 흥흥거리다

Động từ  

1. 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.

1. XỊT XỊT, KHỊT KHỊT: Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥흥거리는 소리.
    The humming.
  • Google translate 흥흥거리며 콧김을 불다.
    Breathe in and out.
  • Google translate 코를 흥흥거리다.
    Play one's nose.
  • Google translate 아이는 흥흥거리며 코를 세게 풀었다.
    The kid blew his nose with a bang.
  • Google translate 화장실에서 코를 흥흥거리는 소리가 났다.
    There was a hum of snoring in the bathroom.
  • Google translate 왜 자꾸 코를 흥흥거려?
    Why do you keep picking your nose?
    Google translate 코에 먼지가 들어갔나 봐.
    I think there's dust in my nose.
Từ đồng nghĩa 흥흥대다: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다., 신이 나서 계속 콧노래를 부르다.
Từ đồng nghĩa 흥흥하다: 계속 코를 세게 풀거나 콧김을 불다., 신이 나서 콧노래를 계속 부르다.

흥흥거리다: blow one's nose; snort,,,sonar la nariz,يمخط,хн хн,xịt xịt, khịt khịt,พึมพำ, งึมงัม,meniup hidung, menghela nafas,,哼哼,

2. 신이 나서 계속 콧노래를 부르다.

2. NGÂN NGA. HÁT NHO NHỎ: Phấn khởi nên liên tục hát giọng mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥흥거리는 소리.
    The humming.
  • Google translate 흥흥거리며 콧노래를 부르다.
    Humming away.
  • Google translate 콧노래를 흥흥거리다.
    Humming a tune.
  • Google translate 아버지는 술에 취해 코로 흥흥거리는 소리를 내셨다.
    My father was drunk and made a humming sound through his nose.
  • Google translate 지수는 기분이 좋은지 계속 흥흥거리며 콧노래를 불렀다.
    Jisoo kept humming, perhaps in a good mood.
  • Google translate 너 왜 하루 종일 콧노래를 흥흥거리니?
    Why are you humming all day long?
    Google translate 놀러 갈 생각하니까 신이 나서요.
    I'm excited to think of going on a trip.
Từ đồng nghĩa 흥흥대다: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다., 신이 나서 계속 콧노래를 부르다.
Từ đồng nghĩa 흥흥하다: 계속 코를 세게 풀거나 콧김을 불다., 신이 나서 콧노래를 계속 부르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥흥거리다 (흥흥거리다)
📚 Từ phái sinh: 흥흥: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 부는 소리., 신이 나서 계속 콧노래를 부르는 소리…

💕Start 흥흥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)