🌟 이러다가

1. '이리하다가'가 줄어든 말.

1. CỨ LÀM THẾ NÀY THÌ..., CỨ THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하다가'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이러다가 들키면 어쩌려고 그래?
    What if you get caught like this?
  • Google translate 천천히 좀 가자. 이러다가 사고 나겠어.
    Let's go slow. you're going to get into an accident.
  • Google translate 조금 쉬어 가면서 해. 이러다가 너 정말 쓰러지겠어.
    Do it with a little break. you're really going to faint at this rate.
  • Google translate 이제 그 문제에 대해서는 그만 얘기하자.
    Let's stop talking about the problem now.
    Google translate 그래, 이러다가 정말 싸움 나겠다.
    Yeah, we're really going to get into a fight.
Từ tham khảo 그러다가: '그리하다가'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러다가: '저리하다가'가 줄어든 말.

이러다가: ireodaga,こうしていては,,,,ингэж байгаад,cứ làm thế này thì..., cứ thế này thì...,ถ้าขืนยังเป็นแบบนี้, ถ้ายังเป็นอย่างนี้, ถ้าเป็นเช่นนี้,kalau begini terus,если так будет продолжаться, то; иначе,(无对应词汇),

🗣️ 이러다가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149)