🌟 회자하다 (膾炙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회자하다 (
회ː자하다
) • 회자하다 (훼ː자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회자(膾炙): 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내림.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 회자하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121)