🌟 회자하다 (膾炙 하다)

Động từ  

1. 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리다.

1. ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Được khen ngợi và thường xuyên được người ta nói đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회자하는 말.
    A spoken word.
  • 회자하는 이야기.
    A narrating story.
  • 회자하는 전설.
    Talking legend.
  • 인구에 회자하다.
    Speak to the population.
  • 널리 회자하다.
    Widely spoken.
  • 이 작품이 인구에 회자하기 시작한 것은 작가가 세상을 떠난 뒤였다.
    It wasn't until the writer passed away that this work began to talk to the population.
  • 사람들 사이에 회자하는 말을 들으니 김 의원의 당선이 유력하다고 한다.
    Kim is said to be the most likely candidate to win the election.
  • 회자하는 이야기에 의하면 이 식당의 음식 맛이 아주 훌륭하다던데.
    According to the story, the food in this restaurant tastes great.
    그래? 한번 먹어 보면 그 이야기가 사실인지 아닌지 알 수 있겠군.
    Really? you'll see if the story is true or not after you try it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회자하다 (회ː자하다) 회자하다 (훼ː자하다)
📚 Từ phái sinh: 회자(膾炙): 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)