🌟 덜컥이다

Động từ  

1. 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Tiếng đồ vật cứng và to va chạm phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문이 덜컥이다.
    The door rattles.
  • Google translate 창문이 덜컥이다.
    The window rattles.
  • Google translate 문을 덜컥이다.
    Thump the door.
  • Google translate 강한 바람이 불자 창문이 덜컥였다.
    The windows rattled when the strong wind blew.
  • Google translate 사내는 손으로 문을 덜컥이며 거칠게 문을 열었다.
    The man opened the door roughly, rattling his hand.
  • Google translate 문이 자꾸 덜컥이는 바람에 시끄러워서 잠을 잘 수가 없어요.
    I can't sleep because the door keeps rattling.
    Google translate 소리가 나지 않도록 수리를 해야겠군요.
    We'll have to repair it so it doesn't make a sound.

덜컥이다: rattle; clatter,がちんとする,,resonar,يقعقع,түр тар хийх, тас няс хийх,түрчигнэх, тарчигнах, түр тар хийлгэх,lách cách, lạch cạnh, loảng xoảng,ดังโครม, ดังปัง, ดังตูม,gemeretak, kertak-kertak, menggemeretakkan,звенеть; издавать скрежет,咯登响,哐当响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컥이다 (덜커기다)
📚 Từ phái sinh: 덜컥: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119)