🌟 덜컥이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜컥이다 (
덜커기다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜컥: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
🌷 ㄷㅋㅇㄷ: Initial sound 덜컥이다
-
ㄷㅋㅇㄷ (
덜컹이다
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau và phát ra một cách chói tai. Hoặc tạo ra âm thành như vậy. -
ㄷㅋㅇㄷ (
덜컥이다
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Tiếng đồ vật cứng và to va chạm phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)