🌟 식용 (食用)

  Danh từ  

1. 먹을 것으로 씀. 또는 그런 것.

1. VIỆC DÙNG LÀM THỨC ĂN, THỨC ĂN: Việc dùng để ăn. Hoặc những thứ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식용 동물.
    An edible animal.
  • Google translate 식용으로 기르다.
    Raised for food.
  • Google translate 식용으로 사용되다.
    Used for food.
  • Google translate 할머니는 마당에서 식용으로 닭을 기르신다.
    Grandmother raises chickens for food in the yard.
  • Google translate 원시인들은 사냥감의 고기는 식용으로 쓰고 가죽으로는 옷을 만들었다.
    Primitive people used the meat of their prey for food and made clothes from leather.
  • Google translate 아빠, 저 나무 밑에 버섯이 있어요!
    Dad, there's a mushroom under that tree!
    Google translate 저 버섯은 식용이 아니니까 먹으면 안 된단다.
    That mushroom is not for food, so you shouldn't eat it.

식용: being edible,しょくよう【食用】,(n.) comestible,comestible,استخدام شيء للأكل,хоол хүнсний зориулалттай,việc dùng làm thức ăn, thức ăn,การใช้กิน, การใช้เป็นอาหาร, สิ่งที่กินได้, สิ่งที่รับประทานได้, สำหรับกิน,yang dapat dimakan,съедобный,食用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식용 (시굥)
📚 Từ phái sinh: 식용되다: 먹을 것으로 쓰이다. 식용하다: 먹을 것으로 쓰다.
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 식용 (食用) @ Giải nghĩa

🗣️ 식용 (食用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67)