🌟 식충 (食蟲)

Danh từ  

1. 벌레를 잡아먹는 것.

1. LOÀI ĂN CÔN TRÙNG, LOÀI ĂN SÂU BỌ: Loài bắt sâu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식충 결과.
    Results of insectivores.
  • Google translate 식충 방법.
    Method of caterpillar.
  • Google translate 식충 식물.
    An insect plant.
  • Google translate 식충 종류.
    Type of insect.
  • Google translate 식충 효과.
    The insect effect.
  • Google translate 식물 중에는 벌레는 잡아 먹는 식충 식물도 있다.
    Some plants eat insects.
  • Google translate 모기를 잡아 먹는 식물을 심었더니 실제로 식충 효과가 있었다.
    Planting a mosquito-eating plant actually had an insect effect.

식충: eating insects,しょくちゅう【食虫】,insectivore, entomophage, (plante) carnivore,insectívoro,حشرة تفترس دودة,шавьжаар хооллох,loài ăn côn trùng, loài ăn sâu bọ,การกินแมลง, การจับแมลงกิน,pemakan serangga, pemangsa serangga,,吃虫,

2. (비난하는 말로) 밥만 먹고 하는 일 없이 지내는 사람.

2. NGƯỜI ĂN BÁM: (cách nói phê phán) Người chỉ ăn mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸모없는 식충.
    Useless foodworms.
  • Google translate 식충 노릇.
    To be a caterpillar.
  • Google translate 식충 신세.
    I'm on a diet.
  • Google translate 식충같은 아들.
    Son of a caterpillar.
  • Google translate 식충처럼 빈둥대다.
    Fool around like a caterpillar.
  • Google translate 삼촌은 대학 졸업 이후 식충같이 집에서 빈둥거리기만 한다.
    My uncle just loaf around at home like a caterpillar after college.
  • Google translate 취직에 성공하면서 나도 드디어 식충 신세에서 벗어나게 됐다.
    Having succeeded in getting a job, i was finally able to get out of my eating habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식충 (식충)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19)