🌟 식충 (食蟲)

Danh từ  

1. 벌레를 잡아먹는 것.

1. LOÀI ĂN CÔN TRÙNG, LOÀI ĂN SÂU BỌ: Loài bắt sâu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식충 결과.
    Results of insectivores.
  • 식충 방법.
    Method of caterpillar.
  • 식충 식물.
    An insect plant.
  • 식충 종류.
    Type of insect.
  • 식충 효과.
    The insect effect.
  • 식물 중에는 벌레는 잡아 먹는 식충 식물도 있다.
    Some plants eat insects.
  • 모기를 잡아 먹는 식물을 심었더니 실제로 식충 효과가 있었다.
    Planting a mosquito-eating plant actually had an insect effect.

2. (비난하는 말로) 밥만 먹고 하는 일 없이 지내는 사람.

2. NGƯỜI ĂN BÁM: (cách nói phê phán) Người chỉ ăn mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓸모없는 식충.
    Useless foodworms.
  • 식충 노릇.
    To be a caterpillar.
  • 식충 신세.
    I'm on a diet.
  • 식충같은 아들.
    Son of a caterpillar.
  • 식충처럼 빈둥대다.
    Fool around like a caterpillar.
  • 삼촌은 대학 졸업 이후 식충같이 집에서 빈둥거리기만 한다.
    My uncle just loaf around at home like a caterpillar after college.
  • 취직에 성공하면서 나도 드디어 식충 신세에서 벗어나게 됐다.
    Having succeeded in getting a job, i was finally able to get out of my eating habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식충 (식충)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)