🌟 신장 (腎臟)

  Danh từ  

1. 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.

1. THẬN: Cơ quan nội tạng đào thải vật chất không cần thiết trong cơ thể ra bên ngoài, rồi tạo nên chất bài tiết hoặc duy trì lượng ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신장 수술.
    Kidney surgery.
  • Google translate 신장 염증.
    Kidney inflammation.
  • Google translate 신장 이식.
    A kidney transplant.
  • Google translate 신장 질환.
    Kidney disease.
  • Google translate 신장의 기능.
    The function of the kidney.
  • Google translate 신장에 이상이 생기면 노폐물의 배출이 원활하지 않게 된다.
    Failure of the kidneys leads to poor discharge of waste.
  • Google translate 유민이는 배뇨가 원활하지 않아 병원에 가 보니 신장에 염증이 있었다.
    Yu-min's urination was not smooth, so she went to the hospital and had kidney inflammation.
Từ đồng nghĩa 콩팥: 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일…

신장: kidney,じんぞう【腎臓】,rein,riñón,كلية,бөөр,thận,ไต,ginjal,почки,肾脏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장 (신장)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 신장 (腎臟) @ Giải nghĩa

🗣️ 신장 (腎臟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82)