🌟 좌식 (坐式)

Danh từ  

1. 방과 마루 등의 바닥에서 생활하는 방식.

1. KIỂU NGỒI TRÊN SÀN: Phương thức sinh hoạt trên nền của phòng hay sàn gỗ maru.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌식 생활.
    A sedentary life.
  • Google translate 좌식 책상.
    A sitting desk.
  • Google translate 좌식 형태.
    A sedentary form.
  • Google translate 좌식이 불편하다.
    Sit-down is uncomfortable.
  • Google translate 좌식이 편하다.
    Seating is convenient.
  • Google translate 양옥과 달리 한옥은 좌식 생활이 적합하게 설계되어 있다.
    Unlike yangok, hanok is designed to suit the sedentary lifestyle.
  • Google translate 식당의 한쪽에는 좌식이 불편한 이들을 위해 입식 공간이 마련되어 있었다.
    On one side of the restaurant was a standing room for those who had trouble sitting down.
  • Google translate 바닥에 앉아서 공부하기 불편하지 않아요?
    Isn't it uncomfortable to sit on the floor and study?
    Google translate 괜찮아요. 전 좌식이 익숙해서요.
    It's okay. i'm used to sitting down.
Từ tham khảo 입식(立式): 선 자세로 하는 방식. 또는 그렇게 하도록 만든 구조.

좌식: sitting on the floor,,(n.) assis, au sol,costumbre de realizar toda actividad cotidiana en el suelo de la habitación o sala de estar,طريقة الجلوس,,kiểu ngồi trên sàn,รูปแบบการนั่งพื้น, รูปแบบการนั่งบนพื้น,,,坐式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌식 (좌ː식) 좌식이 (좌ː시기) 좌식도 (좌ː식또) 좌식만 (좌ː싱만)

🗣️ 좌식 (坐式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)