🌟 예방되다 (豫防 되다)

Động từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다.

1. ĐƯỢC DỰ PHÒNG, ĐƯỢC PHÒNG NGỪA: Được ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사고가 예방되다.
    Accidents are prevented.
  • Google translate 전염병이 예방되다.
    Infectious diseases are prevented.
  • Google translate 피해가 예방되다.
    Damage is prevented.
  • Google translate 예방 주사를 맞으면 각종 질병이 예방될 수 있다.
    Precautions can prevent various diseases.
  • Google translate 태풍이 예보되자 당국은 주민들의 피해가 예방되도록 각종 대책을 세우고 있다.
    After the typhoon was forecast, authorities are taking various measures to prevent damage to residents.
  • Google translate 비가 며칠째 쏟아지는데 우리 마을에 홍수 피해가 나지 않을까 걱정이네요.
    It's been raining for days and i'm afraid we'll be flooded in our town.
    Google translate 홍수 피해가 예방될 수 있도록 정부에서 만전을 기울이고 있습니다.
    The government is making every effort to prevent flood damage.

예방되다: be prevented,よぼうされる【予防される】,être vacciné, être protégé,prevenir,وقاية,урьдчилан сэргийлэгдэх,được dự phòng, được phòng ngừa,ถูกป้องกัน, ถูกสะกัดกั้น,dicegah,предотвращаться; предохраняться,预防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방되다 (예ː방되다) 예방되다 (예ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예방(豫防): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159)