🌟 예방되다 (豫防 되다)

Động từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다.

1. ĐƯỢC DỰ PHÒNG, ĐƯỢC PHÒNG NGỪA: Được ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사고가 예방되다.
    Accidents are prevented.
  • 전염병이 예방되다.
    Infectious diseases are prevented.
  • 피해가 예방되다.
    Damage is prevented.
  • 예방 주사를 맞으면 각종 질병이 예방될 수 있다.
    Precautions can prevent various diseases.
  • 태풍이 예보되자 당국은 주민들의 피해가 예방되도록 각종 대책을 세우고 있다.
    After the typhoon was forecast, authorities are taking various measures to prevent damage to residents.
  • 비가 며칠째 쏟아지는데 우리 마을에 홍수 피해가 나지 않을까 걱정이네요.
    It's been raining for days and i'm afraid we'll be flooded in our town.
    홍수 피해가 예방될 수 있도록 정부에서 만전을 기울이고 있습니다.
    The government is making every effort to prevent flood damage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방되다 (예ː방되다) 예방되다 (예ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예방(豫防): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chính trị (149) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)