🌟 예방되다 (豫防 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예방되다 (
예ː방되다
) • 예방되다 (예ː방뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 예방(豫防): 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음.
🌷 ㅇㅂㄷㄷ: Initial sound 예방되다
-
ㅇㅂㄷㄷ (
양분되다
)
: 둘로 나뉘다.
Động từ
🌏 BỊ CHIA ĐÔI, ĐƯỢC CHIA ĐÔI: Được chia làm hai. -
ㅇㅂㄷㄷ (
이분되다
)
: 두 부분으로 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỊ PHÂN, ĐƯỢC CHIA ĐÔI, BỊ CHIA HAI: Được chia thành hai phần. -
ㅇㅂㄷㄷ (
운반되다
)
: 물건 등이 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VẬN CHUYỂN: Đồ đạc... được chuyển đi. -
ㅇㅂㄷㄷ (
위반되다
)
: 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
Động từ
🌏 BỊ VI PHẠM: Không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ. -
ㅇㅂㄷㄷ (
위배되다
)
: 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
Động từ
🌏 BỊ VI PHẠM: Lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ v.v...không được giữ đúng và bị làm trái. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유발되다
)
: 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다.
Động từ
🌏 BỊ GÂY RA, ĐƯỢC TẠO RA, ĐƯỢC DẪN ĐẾN: Điều gì đó trở thành nguyên nhân nên sự kiện hay hiện tượng nào đó xảy ra. -
ㅇㅂㄷㄷ (
예방되다
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ PHÒNG, ĐƯỢC PHÒNG NGỪA: Được ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유배되다
)
: (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
Động từ
🌏 BỊ LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유보되다
)
: 어떤 일의 처리가 당장 이루어지지 않고 뒤로 미루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẢO LƯU: Việc nào đó không được xử lí ngay bị mà bị dời lại sau. -
ㅇㅂㄷㄷ (
예보되다
)
: 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ BÁO: Việc sẽ xảy ra sắp tới được thông báo trước. -
ㅇㅂㄷㄷ (
완비되다
)
: 빠짐없이 완전히 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Được sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì. -
ㅇㅂㄷㄷ (
안배되다
)
: 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226)