🌟 국유지 (國有地)

Danh từ  

1. 나라가 가지고 있는 땅.

1. ĐẤT QUỐC HỮU, ĐẤT NHÀ NƯỚC: Đất do nhà nước sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국유지를 개간하다.
    Reclamation of state-owned land.
  • Google translate 국유지를 매각하다.
    Sell off state-owned land.
  • Google translate 국유지를 사다.
    Buy national land.
  • Google translate 국유지를 이용하다.
    Use state-owned land.
  • Google translate 국유지를 팔다.
    Sell state-owned land.
  • Google translate 국유지로 편입되다.
    Included as a state-owned land.
  • Google translate 정부는 부족한 재정을 충당하기 위해 일부 국유지를 팔기로 했다.
    The government has decided to sell some state-owned land to cover the shortfall.
  • Google translate 정부에서는 이 일대 땅을 사들여 국유지로 편입하고 도로를 건설할 계획이다.
    The government plans to buy land in the area, incorporate it as a state-owned land and build roads.
Từ đồng nghĩa 공유지(公有地): 국가나 공공 단체가 가지고 있는 땅.
Từ tham khảo 사유지(私有地): 개인이 가지고 있는 땅.

국유지: national land; state-owned land,こくゆうち【国有地】,domaine foncier de l'État,terreno público,أرض وطنيّة,улсын эзэмшлийн газар,đất quốc hữu, đất nhà nước,ที่ดินของรัฐบาล, ที่ดินของประเทศชาติ,tanah negara, lahan negara,государственные земли,国有土地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국유지 (구규지)

🗣️ 국유지 (國有地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46)