🌟 국유지 (國有地)

Danh từ  

1. 나라가 가지고 있는 땅.

1. ĐẤT QUỐC HỮU, ĐẤT NHÀ NƯỚC: Đất do nhà nước sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국유지를 개간하다.
    Reclamation of state-owned land.
  • 국유지를 매각하다.
    Sell off state-owned land.
  • 국유지를 사다.
    Buy national land.
  • 국유지를 이용하다.
    Use state-owned land.
  • 국유지를 팔다.
    Sell state-owned land.
  • 국유지로 편입되다.
    Included as a state-owned land.
  • 정부는 부족한 재정을 충당하기 위해 일부 국유지를 팔기로 했다.
    The government has decided to sell some state-owned land to cover the shortfall.
  • 정부에서는 이 일대 땅을 사들여 국유지로 편입하고 도로를 건설할 계획이다.
    The government plans to buy land in the area, incorporate it as a state-owned land and build roads.
Từ đồng nghĩa 공유지(公有地): 국가나 공공 단체가 가지고 있는 땅.
Từ tham khảo 사유지(私有地): 개인이 가지고 있는 땅.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국유지 (구규지)

🗣️ 국유지 (國有地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28)