🌟 심지어 (甚至於)

☆☆   Phó từ  

1. 더욱 심하다 못해 나중에는.

1. THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘은 휴대 전화가 흔해져서 심지어 초등학생들도 다 가지고 있다.
    Cell phones have become common these days, so even elementary school students have them.
  • Google translate 전쟁에서 싸울 남자가 부족해서 심지어 열 살도 안 된 어린아이까지 데려갔다.
    Not enough men to fight in the war, so they even took a child under the age of 10.
  • Google translate 자네가 회사를 그만둔 걸 가족들 중 아무도 모르나?
    Does none of your family know you left the company?
    Google translate 심지어 제 아내한테도 알리지 않았습니다.
    I didn't even tell my wife.

심지어: even,さらに【更に】。そのうえに【其の上に】,en plus, en outre, même, pire encore, le pire,hasta, incluso,حتى، في نهاية,цаашлаад, түүгээр зогсохгүй, дээр нь,thậm chí,แม้กระทั่ง, แม้กระทั่งแต่,bahkan,даже; к тому же,甚至,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심지어 (심ː지어)

🗣️ 심지어 (甚至於) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20)