🌟 심호흡하다 (深呼吸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심호흡하다 (
심ː호흐파다
)
📚 Từ phái sinh: • 심호흡(深呼吸): 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.
🌷 ㅅㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 심호흡하다
-
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
심호흡하다
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
생활화하다
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
소형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
사회화하다
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151)