🌟 심호흡하다 (深呼吸 하다)

Động từ  

1. 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.

1. HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊이 심호흡하다.
    Deep breath.
  • Google translate 크게 심호흡하다.
    Take a deep breath.
  • Google translate 한 번 심호흡하다.
    Take a deep breath.
  • Google translate 나는 화가 난 마음을 가라앉히려고 깊게 심호흡했다.
    I took a deep breath to calm my angry mind.
  • Google translate 승규는 무대에 오르기 직전 떨리는 마음을 진정시키려고 크게 심호흡했다.
    Seung-gyu took a deep breath to calm his trembling heart just before going on stage.
  • Google translate 중요한 면접을 앞두니 정말 긴장돼요.
    I'm so nervous about an important interview.
    Google translate 심호흡하시고 담담한 얼굴로 들어가세요.
    Take a deep breath and enter with a calm face.

심호흡하다: take a deep breath,しんこきゅうする【深呼吸する】,prendre une respiration profonde,respirar hondo, respirar profundamente,يتنفّس بعمق,гүн амьсгалах,hô hấp sâu,หายใจลึก,bernapas dalam-dalam,,深呼吸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심호흡하다 (심ː호흐파다)
📚 Từ phái sinh: 심호흡(深呼吸): 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.

💕Start 심호흡하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)