🌟 덮치다

  Động từ  

1. 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.

1. DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난이 덮치다.
    Suffers from hardship.
  • Google translate 불행이 덮치다.
    Misfortunes come upon us.
  • Google translate 시련이 덮치다.
    Trial strikes.
  • Google translate 우리 가족에게 덮친 뜻하지 않은 시련으로, 가족들은 모두 뿔뿔이 흩어졌다.
    Unexpected ordeal that struck my family, the families were all scattered.
  • Google translate 마을에는 홍수에 지진까지 덮쳤지만, 사람들이 힘을 합쳐 이겨 낼 수 있었다.
    The town was hit by floods and earthquakes, but people were able to work together to overcome them.
  • Google translate 올해 들어 사업이 망하고 부모님이 돌아가시는 등 그에게 온갖 불행이 덮쳤다.
    All sorts of misfortunes have come upon him this year, with business failing and his parents dying.

덮치다: hit,おそう【襲う】。ふりかかる【降り掛かる】。みまう【見舞う】,arriver en bloc, survenir simultanément, envahir, frapper, toucher,todo a la vez,يصيب,нөмрөх, нүүрлэх, эзэмдэх,dồn dập, tới tấp,ถาโถมเข้ามา, โหมกระหน่ำ, กระหน่ำ, ซัดเข้ามา, แห่เข้ามา, ทะลักเข้ามา,melanda, menimpa,наваливаться,赶在一块儿,凑在一起,雪上加霜,祸不单行,纷至沓来,

2. 갑자기 닥쳐와 위에서 내리누르다.

2. ẬP XUỐNG, DẬP TỚI, PHỦ ĐẦU: Bất thình lình ập từ trên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 덮치다.
    Take a person by storm.
  • Google translate 마을을 덮치다.
    Storm a village.
  • Google translate 길을 덮치다.
    Hit the road.
  • Google translate 육교가 무너지면서 지나가던 차량을 덮쳤다.
    The overpass collapsed and hit a passing vehicle.
  • Google translate 폭풍으로 파도가 도로를 덮쳐 도로가 파손되었다.
    Waves hit the road in the storm and damaged the road.

3. 무엇을 잡으려고 갑자기 들이닥치다.

3. BỐ RÁP, VÂY RÁP: Bất thình lình ập vào để bắt cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 덮치다.
    Police raid.
  • Google translate 도둑을 덮치다.
    Make a raid on a thief.
  • Google translate 먹잇감을 덮치다.
    Catch prey.
  • Google translate 범인을 덮치다.
    Attack a criminal.
  • Google translate 현장을 덮치다.
    Attack the scene.
  • Google translate 경찰은 불시에 숨어 있던 범인들을 덮쳤다.
    The police raided the criminals who were hiding out of nowhere.
  • Google translate 우리 부대는 그날 밤 작전대로 적의 요새를 덮쳐 공격했다.
    Our troops stormed and attacked the enemy fortress that night as planned.
  • Google translate 형사들이 현장을 덮쳤을 때는 이미 모두가 도망간 후였다.
    When the detectives came upon the scene, it was after everyone had fled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덮치다 (덥치다) 덮치는 (덥치는) 덮치어 (덥치어덥치여) 덮쳐 (덥처) 덮치니 (덥치니) 덮칩니다 (덥침니다)


🗣️ 덮치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덮치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)