🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 51

케이 (cake) : 밀가루에 달걀, 버터, 우유, 설탕 등을 넣어 반죽하여 오븐에 구운 뒤 생크림이나 과일 등으로 장식한 빵. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁNH GA TÔ, BÁNH KEM: Bánh cho những thứ như trứng, bơ, sữa, đường vào bột mì và nhào lên nướng trong lò sau đó trang trí bằng các thứ như hoa quả hay kem tươi.

(fork) : 음식을 찍어 먹거나 얹어 먹는 데 쓰는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI NĨA: Dụng cụ dùng khi ăn, cắm và ăn hoặc đặt thức ăn.

마이 (mike) : 소리를 전류로 바꾸어 소리가 크게 나게 하는 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 MICRO, MÍC: Máy biến đổi âm thanh qua dòng điện, làm cho âm thanh lớn hơn.

네트워 (network) : 랜이나 모뎀 등의 통신 설비를 갖춘 컴퓨터를 이용하여 서로 연결시켜 주는 조직이나 체계. Danh từ
🌏 MẠNG: Hệ thống hay tổ chức dùng máy vi tính có thiết bị thông tin như lan hay modem để liên kết các máy với nhau.

(silk) : 명주실, 또는 명주실로 짠 천. Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.

브레이 (brake) : 차량이나 기계 장치의 운전을 멈추거나 늦추게 하기 위한 장치. Danh từ
🌏 PHANH, THẮNG: Thiết bị để dừng hay làm chậm lại sự chuyển động của xe cộ hay thiết bị máy móc.

(knock) : 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내는 일. Danh từ
🌏 SỰ GÕ CỬA: Việc gõ nhẹ vào cửa trước khi bước vào phòng, để thể hiện là có người đến.

(check) : 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

재테 (財 tech) : 가지고 있는 돈이나 재산을 효율적으로 운용하여 이익을 내는 일. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐẦU TƯ, CÁCH THỨC ĐẦU TƯ: Việc sử dụng tài sản hay tiền đang có một cách hiểu quả rồi làm sinh lợi nhuận.

리메이 (remake) : 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦. Danh từ
🌏 SỰ LÀM MỚI LẠI: Sự làm mới lại bộ phim, bài hát, phim truyền hình… đã có trước đó.

마스 (mask) : 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건. Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai.

덴마 (Denmark) : 북유럽에 있는 나라. 사회 보장 제도가 잘 정비되어 있고 낙농업과 조선이 발달했다. 공용어는 덴마크어이고 수도는 코펜하겐이다. Danh từ
🌏 ĐAN MẠCH: Quốc gia ở Bắc Âu, chế độ bảo hộ xã hội được thiết lập tốt và có ngành công nghiệp bơ sữa và đóng tàu phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Đan Mạch và thủ đô là Copenhagen.

드링 (drink) : 음료 등의 마실 것. Danh từ
🌏 ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…

(rink) : 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장. Danh từ
🌏 SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.

모자이 (mosaic) : 여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법. Danh từ
🌏 ĐỒ KHẢM: Bức tranh hay họa tiết được làm từ việc gắn những chất liệu óng ánh nhiều màu sắc như vỏ sò, kim loại, thủy tinh, đá vv... Hoặc kĩ thuật đó.

모잠비 (Mozambique) : 아프리카 대륙의 남동부에 있는 나라. 주요 생산물로는 목화, 땅콩 등이 있다. 공용어는 포르투갈어, 스와힐리어이고 수도는 마푸투이다. Danh từ
🌏 NƯỚC MOZAMBIQUE: Nước nằm ở phía Đông Nam của đại lục châu Phi; sản vật chủ yếu là bông sợi, lạc (đậu phộng); ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Swahili và thủ đô là Maputo.

(mark) : 무엇을 상징하여 나타낸 기호, 상표. Danh từ
🌏 MÁC, NHÃN: Kí hiệu, thương hiệu thể hiện tượng trưng cho cái gì đó.

플로피 디스 (floppy disk) : 둥근 모양의 자기를 띤 매체 위에 데이터를 기록하는, 컴퓨터의 외부 기억 장치. None
🌏 ĐĨA MỀM: Thiết bị ổ nhớ ngoài của máy tính, ghi dữ liệu trên vật truyền dẫn có từ trường hình tròn.

(peak) : 어떤 상태가 최고에 이르는 때. Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐIỂM, CAO ĐỘ: Khi trạng thái nào đó đạt đến mức cao nhất.

아이스케이 (▼ice cake) : 설탕물에 우유나 과일즙 등을 섞은 후 가운데에 가는 막대기를 꽂아서 얼린 것. Danh từ
🌏 KEM QUE, CÀ REM: Thứ dùng một cái que cắm vào giữa dung dịch sữa hay nước ép trái cây cho vào nước đường rồi quấy đi sau đó làm cho nó đông lại.

(pink) : 붉은색과 흰색이 섞인 색. Danh từ
🌏 MÀU HỒNG: Màu pha lẫn màu đỏ và màu trắng.

하이테 (hightech) : 고도로 발달된 과학 기술을 첨단 제품의 생산에 적용하는 기술 형태. Danh từ
🌏 CÔNG NGHỆ CAO: Hình thái kĩ thuật ứng dụng công nghệ khoa học được phát triển cao vào việc sản xuất sản phẩm tân tiến.

(wink) : 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일. Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới.

하드 디스 (hard disk) : 컴퓨터에서 정보를 기억하는 저장 장치. None
🌏 Ổ CỨNG, ĐĨA CỨNG: Thiết bị lưu trữ ghi nhớ thông tin ở máy vi tính.

물탱 (물 tank) : 오랫동안 쓸 수 있을 만큼 많은 물을 담아 놓는 큰 통. Danh từ
🌏 BỒN NƯỚC: Bể lớn chứa lượng nước nhiều đến mức có thể sử dụng được trong thời gian dài.

비프스테이 (beef-steak) : 연한 쇠고기를 적당한 두께로 썰어서 굽는 서양 요리. Danh từ
🌏 BÒ BÍT TẾT: Món ăn phương Tây thái miếng thịt bò mềm dày vừa phải rồi nướng.

데스 (desk) : 신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó.

스트라이 (strike) : 야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일. Danh từ
🌏 BÓNG TỐT (STRIKE): Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày.

팀워 (teamwork) : 팀을 이루는 사람들 사이의 협동. Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC NHÓM: Sự hợp tác giữa những người tạo nên nhóm.

코르 (cork) : 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것. Danh từ
🌏 VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.

밀크셰이 (milk shake) : 우유에 달걀, 설탕, 시럽 등을 넣고 거품이 생길 때까지 기계로 마구 저어 만든 음료. Danh từ
🌏 MÓN SỮA LẮC: Đồ uống làm bằng cách bỏ trứng, đường, xi-rô vào sữa rồi đánh tan bằng máy cho đến khi nổi bọt.

(mink) : 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물. Danh từ
🌏 CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.

바로 (baroque) : 16세기 말부터 18세기 중엽까지 유럽에서 유행한 파격적이고 감각적인 예술 양식. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT BA RỐC: Kiểu nghệ thuật mang tính cảm giác và phá cách thịnh hành ở Châu Âu từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18.

팬케이 (pancake) : 밀가루에 달걀, 우유, 설탕을 넣고 반죽하여 팬에서 구운 둥글납작한 모양의 케이크. Danh từ
🌏 PANCAKE, BÁNH XÈO: Bánh hình tròn dẹt, nhào trứng, sữa, đường với bột mì và nướng trên chảo.

트렁 (trunk) : 여행할 때 쓰는 큰 가방. Danh từ
🌏 VA LI: Túi xách lớn dùng khi đi du lịch.

디스 (disk) : 음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판. Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa.

(link) : 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.

(tank) : 물, 가스, 기름 등을 넣어 두는 큰 통. Danh từ
🌏 THÙNG PHUY: Thùng lớn dùng để đựng nước, ga, dầu...

(←puncture) : 고무 튜브 등에 구멍이 나서 터지는 일. 또는 그 구멍. Danh từ
🌏 SỰ THỦNG LỖ, LỖ THỦNG: Việc xuất hiện lỗ trên ống nhựa... rồi vỡ ra. Hoặc cái lỗ đó.

(shock) : 미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격. Danh từ
🌏 CÚ SỐC: Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra.

핸드 브레이 (hand brake) : 손을 이용해 자동차의 운전 속도를 조절하는 장치. None
🌏 PHANH TAY: Thiết bị sử dụng tay điều tiết tốc độ vận hành của ô tô.

이라 (Iraq) : 서남아시아에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 대추야자 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 바그다드이다. Danh từ
🌏 IRAQ: Nước nằm ở Tây Nam Á. Sản phẩn chủ yếu có dầu mỏ, chà là. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Baghdad.

(ink) : 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체. Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn.

룩셈부르 (Luxemburg) : 유럽 중부에 있는 나라. 벨기에, 독일, 프랑스의 세 나라에 둘러싸여 있는 내륙국으로 주요 생산물로는 포도주, 밀, 보리 등이 있다. 공용어는 룩셈부르크어, 프랑스어, 독일어이고 수도는 룩셈부르크이다. Danh từ
🌏 LUXEMBURG: Quốc gia ở Trung Âu. Là quốc gia nằm trong đất liền được bao quanh bởi ba nước Pháp, Đức và Bỉ, sản vật chủ yếu là rượu nho, lúa mì, lúa mạch. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Luxemburg, tiếng Pháp, tiếng Đức và thủ đô là Luxemburg.

스트라이 (strike) : 어떤 목적을 위하여 노동자들이 한꺼번에 작업을 중단하는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc các người lao động ngưng làm việc cùng một lúc để đạt được mục đích nào đó.

콤팩트디스 (compact disk) : 필요한 정보나 내용을 디지털 방식으로 저장한 둥근 모양의 매체. Danh từ
🌏 ĐĨA COMPACT: Dụng cụ có hình tròn ghi nội dung hay thông tin cần thiết bằng phương thức kỹ thuật số.

급브레이 (急 brake) : 자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치. Danh từ
🌏 SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.

(joke) : 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말. Danh từ
🌏 SỰ HÀI HƯỚC, LỜI KHÔI HÀI: Lời nói định trêu đùa hoặc gây cười cho người khác bằng sự vui đùa.

스테이 (steak) : 주로 쇠고기를 두툼하고 크게 썰어서 굽거나 지진 서양 요리. Danh từ
🌏 MÓN BÍT TẾT: Món ăn phương Tây chủ yếu dùng miếng thịt bò thái dày và to sau đó nướng hoặc rán.

스파이 (spike) : 배구에서, 네트 가까이에 띄운 공을 상대편 코트로 세게 내리치는 공격. Danh từ
🌏 SỰ ĐẬP BÓNG: Sự tấn công bằng cách đập mạnh bóng đang nảy lên ở gần lưới sang phần sân của đối phương trong bóng chuyền.

(oak) : 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재. Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)