🌷 Initial sound: ㅅㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 23 ALL : 25
•
상당하다
(相當 하다)
:
어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó.
•
성대하다
(盛大 하다)
:
행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
•
숙달하다
(熟達 하다)
:
익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하다.
Động từ
🌏 THUẦN THỤC, NHUẦN NHUYỄN: Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo.
•
시달하다
(示達 하다)
:
높은 직위나 기관에서 그보다 낮은 직위나 기관으로 명령이나 문서를 전달하다.
Động từ
🌏 CHỈ THỊ, HƯỚNG DẪN: Chức vụ hay cơ quan cấp cao truyền đạt mệnh lệnh hay văn bản tới chức vụ hay cơ quan thấp hơn.
•
속독하다
(速讀 하다)
:
책이나 글 등을 빠른 속도로 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC NHANH: Đọc sách hay bài viết... với tốc độ nhanh.
•
속단하다
(速斷 하다)
:
신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단하다.
Động từ
🌏 VỘI PHÁN ĐOÁN: Không cân nhắc thận trọng mà phán đoán một cách vội vã.
•
시들하다
:
풀이나 꽃, 나무 등이 말라서 생기가 없다.
Tính từ
🌏 HÉO, ÚA: Cỏ, hoa, cây cối... khô nên không có sức sống
•
상당하다
(相當 하다)
:
일정한 액수나 수치에 이르다.
Động từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Đạt đến con số hoặc số tiền nhất định
•
상대하다
(相對 하다)
:
서로 마주 대하다.
Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Đối mặt với nhau.
•
소담하다
:
보기에 탐스럽다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT, ĐẸP MẮT: Trông thèm thuồng.
•
쇄도하다
(殺到 하다)
:
전화나 주문 등이 한꺼번에 많이 몰리다.
Động từ
🌏 DỒN DẬP: Điện thoại hay đơn hàng... dồn nhiều vào một lúc.
•
생동하다
(生動 하다)
:
싱싱하고 활기찬 기운이 있게 살아 움직이다.
Động từ
🌏 SINH ĐỘNG, SÔI NỔI: Sống động với nguồn sinh khí tươi mới và tràn đầy sức sống.
•
심대하다
(甚大 하다)
:
매우 크다.
Tính từ
🌏 TO TÁT, KHỔNG LỒ, NẶNG NỀ: Rất lớn.
•
소독하다
(消毒 하다)
:
병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽이다.
Động từ
🌏 TIÊU ĐỘC, KHỬ ĐỘC: Diệt khuẩn bằng thuốc hay nhiệt... để ngăn chặn sự mắc bệnh.
•
선도하다
(先導 하다)
:
앞장서서 이끌다.
Động từ
🌏 DẪN ĐẦU, DẪN DẮT: Đứng đầu và dẫn dắt.
•
수도하다
(修道 하다)
:
도를 닦다.
Động từ
🌏 TU HÀNH, TU LUYỆN: Tu đạo.
•
설득하다
(說得 하다)
:
상대방이 그 말을 따르거나 이해하도록 잘 설명하거나 타이르다.
Động từ
🌏 THUYẾT PHỤC: Khéo giải thích hoặc khuyên bảo để đối phương nghe theo hoặc hiểu lời nói đó.
•
송달하다
(送達 하다)
:
편지, 서류, 물건 등을 보내어 주다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, TỐNG ĐẠT: Gửi thư từ, tài liệu, đồ vật...
•
선도하다
(善導 하다)
:
올바르고 좋은 길로 이끌다.
Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO: Dẫn dắt theo con đường tốt và đúng đắn.
•
선동하다
(煽動 하다)
:
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
Động từ
🌏 KÍCH ĐỘNG, XÚI BẨY, XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc gi đó.
•
상담하다
(相談 하다)
:
어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하다.
Động từ
🌏 TƯ VẤN, TRAO ĐỔI: Cùng nói chuyện để giải quyết vấn đề nào đó.
•
숙독하다
(熟讀 하다)
:
글의 뜻을 잘 생각하며 차분하고 자세하게 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC KĨ, ĐỌC NGHIỀN NGẪM: Đọc một cách từ tốn và chi tiết đồng thời suy nghĩ kĩ ý nghĩa của bài viết.
•
습득하다
(拾得 하다)
:
무엇을 주워서 얻다.
Động từ
🌏 NHẶT ĐƯỢC: Nhặt được cái gì đó.
•
습득하다
(習得 하다)
:
학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TIẾP THU, HỌC HỎI, TIẾP NHẬN: Học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
•
시도하다
(試圖 하다)
:
어떤 일을 이루기 위하여 계획하거나 행동하다.
Động từ
🌏 THỬ, THỬ NGHIỆM: Lên kế hoạch hay hành động để đạt được việc nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155)