🌷 Initial sound: ㅎㅈ
☆ CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 80 ALL : 129
•
환전
(換錢)
:
한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.
•
현재
(現在)
:
지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này.
•
형제
(兄弟)
:
형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai.
•
휴지
(休紙)
:
쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.
•
혼자
:
다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác.
•
한잔
(한 盞)
:
간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản.
•
현재
(現在)
:
지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này.
•
혼자
:
다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác.
•
환자
(患者)
:
몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương.
•
행정
(行政)
:
규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.
•
협조
(協助)
:
힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.
•
화장
(化粧)
:
화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.
•
화제
(話題)
:
이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện.
•
확장
(擴張)
:
시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.
•
회장
(會長)
:
모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội.
•
흔적
(痕跡/痕迹)
:
사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua.
•
화재
(火災)
:
집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.
•
한자
(漢字)
:
중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng.
•
현장
(現場)
:
사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật.
•
효자
(孝子)
:
부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
학자
(學者)
:
특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
•
현지
(現地)
:
사물이 현재 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG, CƠ SỞ: Nơi mà sự vật hiện đang có.
•
허점
(虛點)
:
충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM YẾU, NHƯỢC ĐIỂM: Điểm không đầy đủ hoặc sơ hở.
•
협정
(協定)
:
서로 의논하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.
•
현직
(現職)
:
현재의 직업. 또는 그 직업에서 맡은 일.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP HIỆN TẠI: Công việc đang làm ở hiện tại. Hoặc công việc được giao bởi nghề nghiệp đó.
•
호전
(好轉)
:
일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ CẢI THIỆN: Việc tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.
•
화장
(火葬)
:
장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎA TÁNG: Việc đốt thi thể trên lửa và tạo thành tro, một phương thức tang lễ.
•
확정
(確定)
:
확실하게 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH: Sự định ra một cách xác thực.
•
황제
(皇帝)
:
왕이나 제후를 거느리고 나라를 통치하는 임금.
☆
Danh từ
🌏 HOÀNG ĐẾ: Vị vua lãnh đạo các vua, chư hầu và thống trị đất nước.
•
휴전
(休戰)
:
전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHIẾN, SỰ TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Việc dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.
•
회전
(回轉/廻轉)
:
물체 자체가 빙빙 돎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.
•
해저
(海底)
:
바다의 밑바닥.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁY BIỂN: Nền dưới cùng của biển.
•
흑자
(黑字)
:
번 돈이 쓴 돈보다 많아 이익이 생김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ LÃI: Việc có được lợi ích vì tiền kiếm được nhiều hơn tiền sử dụng.
•
휴직
(休職)
:
일정한 기간 동안 직장에서 맡은 일을 쉼.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ VIỆC TẠM THỜI: Sự nghỉ việc đảm nhiệm tại nơi làm việc trong khoảng thời gian nhất định.
•
후자
(後者)
:
앞에서 말한 두 가지 중에서 뒤의 것.
☆
Danh từ
🌏 VẾ SAU, PHẦN SAU, CÂU SAU: Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.
•
하자
(瑕疵)
:
물건 등의 깨지거나 잘못된 부분.
☆
Danh từ
🌏 VẾT, LỖI: Phần bị vỡ hay bị lỗi của đồ vật.
•
한정
(限定)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.
•
해제
(解除)
:
설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ XÓA BỎ: Việc tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.
•
해직
(解職)
:
직책이나 직위에서 물러나게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁCH CHỨC, SỰ SA THẢI: Việc làm cho rời khỏi chức trách hay chức vị.
•
협조
(協調)
:
힘을 합쳐 서로 조화를 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỘNG TÁC, SỰ PHỐI HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
•
후진
(後進)
:
어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẬM TIẾN, SỰ LẠC HẬU, NGƯỜI CHẬM TIẾN, NGƯỜI LẠC HẬU: Việc tụt hậu trình độ phát triển nào đó. Hoặc người như vậy.
•
행진
(行進)
:
여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, SỰ TUẦN HÀNH: Việc nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.
•
행적
(行跡/行績/行蹟)
:
어떤 행위를 한 뒤에 남긴 표시나 흔적.
☆
Danh từ
🌏 TUNG TÍCH: Dấu vết hoặc biểu hiện còn lại sau khi thực hiện hành vi nào đó.
•
학점
(學點)
:
대학 또는 대학원에서 학생이 들어야 하는 수업의 양을 계산하는 단위.
☆
Danh từ
🌏 TÍN CHỈ: Đơn vị tính lượng giờ giảng mà học sinh phải nghe ở đại học hoặc cao học.
•
함정
(陷穽/檻穽)
:
짐승을 잡기 위해 파 놓은 구덩이.
☆
Danh từ
🌏 HỐ BẪY: Hố đào để bắt muông thú.
•
활자
(活字)
:
인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것.
☆
Danh từ
🌏 KHUÔN CHỮ: Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.
•
호조
(好調)
:
상황이나 조건이 좋은 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI: Trạng thái mà tình hình hay điều kiện tốt.
•
혼잡
(混雜)
:
여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN LOẠN: Việc nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ, lộn xộn và phức tạp.
•
화자
(話者)
:
이야기를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI: Người nói chuyện.
• Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)