💕 Start: 답
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 23 ALL : 29
•
답
(答)
:
부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc nói lời nào đó đáp lại lời gọi. Hoặc lời như thế.
•
답답하다
:
숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở .
•
답장
(答狀)
:
질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận.
•
답변
(答辯)
:
질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂU TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó.
•
답례
(答禮)
:
다른 사람의 인사나 선물에 답하는 의미로 하는 인사나 선물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỄ: Lời chào hoặc món quà mang ý nghĩa đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác.
•
답사
(踏査)
:
실제 현장에 가서 직접 보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI THỰC TẾ: Việc đi đến hiện trường thực tế trực tiếp tìm hiểu và điều tra.
•
답답증
(답답 症)
:
가슴 속이 꽉 막히거나 조이는 듯한 느낌.
Danh từ
🌏 CHỨNG TỨC NGỰC: Cảm giác như trong lồng ngực bị tắt nghẽn hay bóp chặt.
•
답례품
(答禮品)
:
다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.
•
답례하다
(答禮 하다)
:
다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỄ: Chào hoặc tặng quà đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác.
•
답방
(答訪)
:
다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문함. 또는 그런 방문.
Danh từ
🌏 SỰ VIẾNG THĂM ĐÁP LỄ: Việc thăm đáp lễ cuộc viếng thăm của người khác. Hoặc cuộc viếng thăm như vậy.
•
답방하다
(答訪 하다)
:
다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문하다.
Động từ
🌏 THĂM VIẾNG ĐÁP LỄ: Thăm hỏi đáp lễ đối với việc viếng thăm của người khác.
•
답배하다
(答拜 하다)
:
절을 받고 그에 대한 답으로 절을 하다.
Động từ
🌏 CÚI LẠY ĐÁP LỄ: Cúi lạy đáp lại việc đã nhận lễ lạy.
•
답변하다
(答辯 하다)
:
질문에 대하여 대답하다.
Động từ
🌏 TRẢ LỜI: Trả lời câu hỏi.
•
답보
(踏步)
:
상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬM CHÂN TẠI CHỖ, SỰ ĐÌNH TRỆ: Trạng thái không có tiến triển hơn mà liên tục dừng lại ở vị trí đó. Hoặc trạng thái như vậy.
•
답보하다
(踏步 하다)
:
상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있다.
Động từ
🌏 GIẪM CHÂN TẠI CHỖ, DỪNG LẠI Ở MỨC: Trạng thái không tiến triển hơn được mà liên tục ở vị trí đó.
•
답사
(答辭)
:
식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI ĐÁP LỄ: Lời đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt trong buổi lễ.
•
답사하다
(答辭 하다)
:
식장에서 축사, 환영사, 환송사 등에 답하여 말하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói đáp lại lời chúc mừng, lời chào mừng, lời tiễn biệt tại lễ trường.
•
답사하다
(踏査 하다)
:
실제 현장에 가서 직접 보고 조사하다.
Động từ
🌏 ĐI THỰC TẾ: Đi thực tế xuống hiện trường để trực tiếp quan sát và điều tra.
•
답삿길
(踏査 길)
:
실제 현장에 가서 직접 보고 조사하려고 떠나는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI THỰC TẾ: Đường đi để đến hiện trường thực tế trực tiếp quan sát và điều tra.
•
답습
(踏襲)
:
옛날부터 해 오던 것을 그대로 따름.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM THEO, SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ RẬP KHUÔN: Việc làm theo cái đã làm từ xưa tới giờ.
•
답습하다
(踏襲 하다)
:
옛날부터 해 오던 것을 그대로 따르다.
Động từ
🌏 NOI THEO, LÀM THEO: Làm theo điều giống như đã làm từ xưa đến nay.
•
답신
(答信)
:
회답으로 편지나 통신을 보냄. 또는 그 편지나 통신.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI ĐÁP, SỰ ĐÁP LẠI, THƯ PHÚC ĐÁP: Việc gửi thông tin hay thư trả lời. Hoặc thông tin hay bức thư ấy.
•
답신하다
(答信 하다)
:
회답으로 편지나 통신을 보내다.
Động từ
🌏 HỒI ĐÁP, ĐÁP LẠI: Gửi thông tin hay bức thư trả lời.
•
답안
(答案)
:
문제의 해답. 또는 그 해답을 쓴 것.
Danh từ
🌏 ĐÁP ÁN: Lời giải đáp của vấn đề. Hoặc việc viết lời giải đáp cho vấn đề đó.
•
답안지
(答案紙)
:
문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.
Danh từ
🌏 BẢN ĐÁP ÁN, TỜ ĐÁP ÁN, GIẤY ĐÁP ÁN: Tờ giấy viết giải đáp về vấn đề. Giấy có viết lời giải đáp.
•
답이 안 나오다
:
어떤 문제에 대한 해결 방안이 떠오르지 않다.
🌏 KHÔNG CÓ LỜI ĐÁP: Không có giải pháp giải quyết về một vấn đề nào đó.
•
답장하다
(答狀 하다)
:
질문이나 편지 등에 대한 답으로 편지를 보내다.
Động từ
🌏 HỒI ĐÁP, HỒI ÂM: Gửi thư trả lời câu hỏi hay bức thư.
•
답지
(答紙)
:
문제에 대한 답을 쓴 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY ĐÁP ÁN: Giấy có ghi lời giải về vấn đề.
•
답하다
(答 하다)
:
부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)