🌟 감산 (減産)

Danh từ  

1. 생산하는 양을 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM SẢN LƯỢNG: Việc giảm bớt lượng sản xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제품 감산.
    Product subtraction.
  • 출고량 감산.
    Reduction of shipments.
  • 감산 계획.
    Reduction plan.
  • 감산 여부.
    Reduction in production.
  • 감산 정책.
    Reduction policy.
  • 감산이 되다.
    Cut production.
  • 감산이 필요하다.
    We need to cut production.
  • 감산을 결정하다.
    Decide to cut production.
  • 감산을 논의하다.
    Discuss cutting production.
  • 감산을 하다.
    Cut production.
  • 그 회사는 수익성이 떨어지는 일부 제품에 한해 감산에 들어갔다.
    The company has cut production only for some less profitable products.
  • 계속된 풍년으로 쌀 가격이 폭락하자 정부에서는 쌀 감산 정책을 내놓았다.
    The government came up with a policy to cut rice production as rice prices plunged due to a series of good harvests.
  • 이번 파업으로 제품의 감산이 불가피하게 되었어요.
    The strike has forced production cuts.
    이런, 그렇게 되면 제품이 부족해 당장 수출할 수가 없겠군요.
    Well, then we won't be able to export it right away because we don't have enough products.
Từ trái nghĩa 증산(增産): 생산이 늚. 또는 생산을 늘림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감산 (감ː산)
📚 Từ phái sinh: 감산하다: 맛이 달고 시다., 생산이 줄다. 또는 생산을 줄이다., 자산이 줄어들다. 또…

🗣️ 감산 (減産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)