🌟 각계 (各界)

  Danh từ  

1. 사회의 여러 분야.

1. CÁC GIỚI: Các lĩnh vực của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 각계.
    All walks of life in society.
  • 각계 대표.
    Representative from all walks of life.
  • 각계 인사.
    Personnel from all walks of life.
  • 각계의 반응.
    Reaction from all walks of life.
  • 각계의 움직임.
    Movement of various circles.
  • 각계의 참여.
    Participation in all walks of life.
  • 각계에서 나서다.
    Step up from all walks of life.
  • 올림픽을 앞두고 스포츠 분야의 각계 대표들이 회의를 가졌다.
    Representatives from all walks of life in sports held a meeting ahead of the olympics.
  • 홍수 피해를 입은 사람들을 위해 사회 각계에서 도움의 손길이 이어졌다.
    Helpful hands continued from all walks of society for those affected by the flood.
  • 정부의 새로운 정책이 여론에 비난을 받고 있습니다.
    The government's new policy is being criticized by public opinion.
    각계의 의견을 제대로 반영하지 않은 탓이겠지요.
    It's probably because they don't really reflect the opinions of all walks of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각계 (각꼐) 각계 (각께)

🗣️ 각계 (各界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)