🌟 각계 (各界)

  Danh từ  

1. 사회의 여러 분야.

1. CÁC GIỚI: Các lĩnh vực của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 각계.
    All walks of life in society.
  • Google translate 각계 대표.
    Representative from all walks of life.
  • Google translate 각계 인사.
    Personnel from all walks of life.
  • Google translate 각계의 반응.
    Reaction from all walks of life.
  • Google translate 각계의 움직임.
    Movement of various circles.
  • Google translate 각계의 참여.
    Participation in all walks of life.
  • Google translate 각계에서 나서다.
    Step up from all walks of life.
  • Google translate 올림픽을 앞두고 스포츠 분야의 각계 대표들이 회의를 가졌다.
    Representatives from all walks of life in sports held a meeting ahead of the olympics.
  • Google translate 홍수 피해를 입은 사람들을 위해 사회 각계에서 도움의 손길이 이어졌다.
    Helpful hands continued from all walks of society for those affected by the flood.
  • Google translate 정부의 새로운 정책이 여론에 비난을 받고 있습니다.
    The government's new policy is being criticized by public opinion.
    Google translate 각계의 의견을 제대로 반영하지 않은 탓이겠지요.
    It's probably because they don't really reflect the opinions of all walks of life.

각계: diverse fields,かっかい【各界】,,cada sector, cada círculo,كل دائرة,нийгмийн бүх салбар, салбар бүр,các giới,ทุกฝ่าย, ทุกด้าน, ทุกวงการ,tiap lapisan masyarakat, tiap bagian, tiap seksi, tiap klasifikasi,Все круг (слои) общества,各界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각계 (각꼐) 각계 (각께)

🗣️ 각계 (各界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59)